Tiếng Anh chuyên ngành ô tô - Các thuật ngữ ngoại thất
- Tail gate: Cửa sau
- Mirror: Gương chiếu hậu
- Bonnet: Ca-pô
- Bumper: Cản trước
- Radiator support: Giá đỡ két nước
- Grille: Ga-lăng
- Head lamp: Đèn đầu
- Door: Cửa
- Guard: Cản bên
- Side panel: Ốp bên
- Hoods: Ca-pô
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Tailgate trunk lids: Cốp sau
- Tail light: Đèn kích thước (đèn đờ mi)
- Step bumpers: Cản sau
- A/C condensers: Giàn lạnh
- Door: Cửa
- Radiator: Két nước
- Fender: Cản bên
- Headlight: Đèn pha
- Bumper: Cản trước
- Grille: Ga-lăng
- Radiator support: Giá đỡ két nước
- Header and Nose panels: Khung ga-lăng
- Front turn signal: Đèn xi nhan trước
- Low beam headlight: Đèn pha chiếu gần
- High beam headlight: Đèn pha chiếu xa
- Fog light: Đèn sương mù
- Courtesy light: Đèn cửa (sáng khi cửa mở)
- Dome light: Đèn trần
- Hood light:Đèn soi ca-pô
- Parking light: Đèn đỗ xe (đèn kích thước, đèn đờ mi)
- Daytime running light: Đèn chạy ban ngày
- Front side maker: Đèn tín hiệu bên hông
- Trunk light: Đèn soi cốp xe
- Hight mount stop light: Đèn phanh gắn trên
- Glove comparment: Ngăn chứa đồ cá nhân
- Map light/ ashtray light: Đèn trần/ đèn gạt tàn thuốc
- Rear turn signal: Đèn xi nhan sau
- Tail light: Đèn kích thước, đèn đờ mi
- Reverse/ Back up light:Đèn lùi
- License plate light: Đèn soi biển số
- Stop light: Đèn phanh
- Curtain rail: ốp rèm
- Skylight: Đèn trời
- Car aromatic: Sáp thơm trong xe
- Rear view mirror: Gương chiếu hậu
- Label plate: Lô gô
- License plate: Biển số
- Head light assembly: Cụm đèn pha
- Bumper bar: Ốp trang trí cản trước
- Car fender shield: Cản bên
- Car body decoration bar: Ốp trang trí cản bên
- Weight balancing lead block: Miếng cân bằng bánh xe
- Door lock decoration plate: Ốp trang trí tay nắm cửa
- Tail light reflective sheet:Miếng phản chiếu đèn kích thước
- Roof: Mui xe
- Trunk: Cốp xe
- Tail light: Đèn kích thước (đèn đờ mi)
- Back fender: Cản sau
- Quarter window: Cửa sổ một phần tư
- Roof post:Trụ mui
- Window: Cửa sổ
- Door handle: Tay nắm cửa
- Door: Cửa
- Outside mirror: Gương chiếu hậu
- Door post: Trụ cửa
- Hub cap: Chụp mâm xe
- Wheel: bánh xe
- Front fender: Cản bên
- Indicator light: Đèn xi nhan
- License plate: Biển số
- Bumper: Cản trước
- Head light: Đèn pha
- Grill: ga-lăng
- Hood: Ca pô
- Windshield wiper: Gạt mưa
- Windshield: Kính chắn gió
- Sunroof: Cửa sổ trời
nguồn : https://oto-hui.com