Quy định quốc tế trên vòng bi/bạc đạn
Ký hiệu vòng bi chính là một loạt các ký tự được in trong vỏ hộp hoặc dập khắc trên bề mặt của vòng bi. Đọc ký hiệu của vòng bi là cách tìm hiểu về đặc tính kỹ thuật, cấu tạo và chất liệu chế tạo của một vòng bi cụ thể. Điều này có ý nghĩa rất quan trọng, đảm bảo việc lựa chọn được loại vòng bi phù hợp với thiết bị của mình.
Ký hiệu vòng bi theo tiêu chuẩn quốc được lập theo thứ tự từ trái qua như sau:
- Serie code (mã chủng loại)
- Đường kính
- Góc liên kết
- Thiết kế trong
- Loại nắp chặn
- Phe, rãnh phe, lỗ bôi trơn
- Vật liệu, loại xử lý đặc biệt
- Ghép lưng
- Độ hở hướng tâm
- Bạc căn (Spacer)
- Vật liệu lồng dẫn
- Dung sai
- Mỡ bôi trơn
Bảng ký hiệu chủng loại vòng bi
Bearing type | Bearing series code | Type code | Diameter series |
Single-row deep groove ball bearing Bi cầu 1 dãy | 67xx | 6 | 7 |
68xx | 6 | 8 | |
69xx | 6 | 9 | |
160xx | 6 | 0 | |
60xx | 6 | 0 | |
62xx | 6 | 2 | |
63xx | 6 | 3 | |
64xx | 6 | 4 | |
Double-row deep groove ball bearing Bi cầu 2 dãy | 42xx | 4 | 2 |
43xx | 4 | 3 | |
Single-row angular contact ball bearing Vòng bi đỡ chặn 1 dãy | 79xx | 7 | 9 |
70xx | 7 | 0 | |
72xx | 7 | 2 | |
73xx | 7 | 3 | |
74xx | 7 | 4 | |
Double-row angular contact ball bearing Vòng bi đỡ chặn 2 dãy | 32xx | (0) | 2 |
33xx | (0) | 3 | |
52xx | 5 | 2 | |
53xx | 5 | 3 | |
Self-aligning ball bearing Vòng bi cầu tự lựa | 12xx | 1 | 2 |
22xx | 2 | 2 | |
13xx | 1 | 3 | |
23xx | 2 | 3 | |
112xx | 1 | 2 | |
113xx | 1 | 3 | |
Single-row cylindrical roller bearing Vòng bi trụ (bi đũa) 1 dãy | NU 10xx | NU | 0 |
NU 2xx | NU | 2 | |
NU 22xx | NU | 2 | |
NU 32xx | NU | 2 | |
NU 3xx | NU | 3 | |
NU 23xx | NU | 3 | |
NU 4xx | NU | 4 | |
Double-row cylindrical roller bearing Vòng bi trụ (bi đũa) 2 dãy | NNU 49xx | NNU | 9 |
NN 30xx | NN | 0 | |
Single-row needle roller bearing Vòng bi kim (bi đũa kim) 1 dãy | NA 48xx | NA | 8 |
NA 49xx | NA | 9 | |
NA 59xx | NA | 9 | |
Double-row needle roller bearing Vòng bi kim (bi đũa kim) 2 dãy | NA 69xx | NA | 9 |
Tapered roller bearing Vòng bi côn | 329xx | 3 | 9 |
320xx | 3 | 0 | |
330xx | 3 | 0 | |
331xx | 3 | 1 | |
302xx | 3 | 2 | |
322xx | 3 | 2 | |
332xx | 3 | 2 | |
303xx | 3 | 3 | |
313xx | 3 | 3 | |
323xx | 3 | 3 | |
Spherical roller bearing Vòng bi nhào tự lựa (bac đạn cà na) (bi tang trống) | 239xx | 2 | 9 |
230xx | 2 | 0 | |
240xx | 2 | 0 | |
231xx | 2 | 1 | |
241xx | 2 | 1 | |
222xx | 2 | 2 | |
232xx | 2 | 2 | |
213xx | 2 | 3 | |
223xx | 2 | 3 | |
Single direction thrust ball bearing Vòng bi cầu chặn đỡ 1 dãy | 511xx | 5 | 1 |
512xx | 5 | 2 | |
513xx | 5 | 3 | |
514xx | 5 | 4 | |
532xx | 5 | 2 | |
533xx | 5 | 3 | |
534xx | 5 | 4 | |
Double direction thrust ball bearing Vòng bi cầu chặn đỡ 2 dãy | 522xx | 5 | 2 |
523xx | 5 | 3 | |
524xx | 5 | 4 | |
542xx | 5 | 2 | |
543xx | 5 | 3 | |
544xx | 5 | 4 | |
Spherical thrust roller bearing Vòng bi tang trống chặn đỡ tự lựa | 292xx | 2 | 2 |
293xx | 2 | 3 | |
294xx | 2 | 4 |