Nhập khẩu - Phân phối - Bảo hành chính hãng: Tân Phát Etek
Hồ sơ chất lượng sản phẩm: CO, CQ đầy đủ
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Đặc điểm chung:
Trục của xi lanh làm bằng vật liệu đã qua xử lý và thép đặc biệt mạ crom.
• Bộ điều khiển 2 tốc độ có động cơ với cơ chế tự động chèn.
• Nút trên hộp điều khiển có thể được kích hoạt đồng thời.
• Bảo vệ mặt sau và mặt bên được thực hiện bằng thép mạ kẽm.
• Hiệu chỉnh van để kiểm soát nguồn điện theo công việc bạn phải làm.
• Tính linh hoạt tối đa nhờ bàn ép có thể điều chỉnh độ cao.
• Tời nâng bàn làm việc trên các model: (P30 / MR - 161 / R - 162 / R - 163 / R - 164 / R).
• Trục nâng bàn làm việc: (164 / RS - 204 / R - 204 / RE).
• Được trang bị với đồng hồ đo áp suất tiêu chuẩn
![](https://sieuthimay.online/upload/images/Rline.jpg)
![](/upload/images/Rline1.jpg)
![](/upload/images/Rline2.jpg)
![](/upload/images/Rline3.jpg)
![](/upload/images/Rline4.jpg)
Model: ART. 154/MR
- Công suất : 10 tấn
- Hành trình : 1750 mm / phút - 350 mm/phút
- Chiều cao tổng thành (A) 1910 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1110 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 520 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 980 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 120 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 40 mm
- Công suất motor : 0.75 kw
- Cân nặng 194 kg
Model: ART. 156/MR
- Công suất : 20 tấn
- Hành trình : 1100 mm / phút - 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 1960 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 510 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 140 mm
- Hành trình piston (G) 285 mm
- Đường kính piston (H) 50 mm
- Công suất motor : 0.75 kw
- Cân nặng 208 kg
Model: ART. P30/MR
- Công suất : 30 tấn
- Hành trình : 1555 mm / phút - 300 mm/ phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 338 kg
Model: ART. 161/R
- Công suất : 40 tấn
- Hành trình : 1530 mm / phút - 215 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2130 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1650 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 775 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 195 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1,5 kw
- Cân nặng 530 kg
Model: ART. 162/R
- Công suất : 50 tấn
- Hành trình : 1540 mm / phút - 260 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 1540 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1650 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 775 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 205 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 560 kg
Model: ART. 163/R
- Công suất : 70 tấn
- Hành trình : 1600 mm / phút - 260 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2210 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1755 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 880 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1120 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 265 mm
- Hành trình piston (G) 310 mm
- Đường kính piston (H) 90 mm
- Công suất motor : 3 kw
- Cân nặng 850 kg
Model: ART. 164/R
- Công suất : 100 tấn
- Hành trình : 1600 mm / phút - 180 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2310 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1930 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 1010 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1055 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 280 mm
- Hành trình piston (G) 310 mm
- Đường kính piston (H) 110 mm
- Công suất motor : 3 kw
- Cân nặng 1100 kg
Model: ART. 164/RS
- Công suất : 100 tấn
- Hành trình : 1600 mm / phút - 180 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2470 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 1300 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 2320 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 1520 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1065 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 360 mm
- Hành trình piston (G) 310 mm
- Đường kính piston (H) 110 mm
- Công suất motor : 3 kw
- Cân nặng 1500 kg
Model: ART. 204/R
- Công suất : 150 tấn
- Hành trình : 1600 mm / phút - 120 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2600 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 1300 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 2470 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 1520 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1018 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 410 mm
- Hành trình piston (G) 400 mm
- Đường kính piston (H) 140 mm
- Công suất motor : 4 kw
- Cân nặng 2200 kg
Model: ART. 204/RE
- Công suất : 150 tấn
- Hành trình : 1600 mm / phút - 120 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2600 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 1300 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1970 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 1020 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1035 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 410 mm
- Hành trình piston (G) 400 mm
- Đường kính piston (H) 140 mm
- Công suất motor : 4 kw
- Cân nặng 1870 kg
![](/upload/images/154P-2.jpg)