Nhập khẩu - Phân phối - Bảo hành chính hãng: Tân Phát Etek
Hồ sơ chất lượng sản phẩm: CO, CQ đầy đủ
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Đặc điểm chung:
- Lòng xi lanh của bộ ép được chế tạo bằng thép gia cường và mạ crome
- Bộ điều khiển tốc độ ép không đổi
- Khởi động bằng cần gạt 3 vị trí. Giải pháp này cho phép bạn có một tay rảnh rỗi để làm việc.
- Có van điều khiển để cài đặt công suất theo công việc thực tế
- Tời để nâng hạ bàn làm việc một cách dễ dàng và nhanh chóng (ngoại trừ model Art. 154 / ML - art. 156 / ML).
![](https://sieuthimay.online/upload/images/MLLINE.jpg)
Kết cấu vững chắc, độ thẩm mỹ cao.
![](/upload/images/MLLINE-1.jpg)
![](/upload/images/MLLINE-2.jpg)
Model: ART. 154/ML
- Công suất : 10 tấn
- Hành trình : 570 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 1910 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1100 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 520 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 980 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 120 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 40 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 174 kg
Model: ART. 156/ML
- Công suất : 20 tấn
- Hành trình : 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 1960 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1100 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 510 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 140 mm
- Hành trình piston (G) 285 mm
- Đường kính piston (H) 50 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 190 kg
Model: ART. P30/ML
- Công suất : 30 tấn
- Hành trình : 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 320 kg
Model: ART. P30/ML
- Công suất : 30 tấn
- Hành trình : 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 320 kg
Model: ART. P30/ML
- Công suất : 30 tấn
- Hành trình : 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 320 kg
Model: ART. 161
- Công suất : 40 tấn
- Hành trình : 300 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2130 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1575 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 770 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 200 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 440 kg
Model: ART. 162
- Công suất : 50 tấn
- Hành trình : 210 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2130 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1570 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 770 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 210 mm
- Hành trình piston (G) 260 mm
- Đường kính piston (H) 60 mm
- Công suất motor : 1.5 kw
- Cân nặng 480 kg
Model: ART. 163
- Công suất : 70 tấn
- Hành trình : 260 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2210 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1575 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 880 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1120 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 270 mm
- Hành trình piston (G) 310 mm
- Đường kính piston (H) 90 mm
- Công suất motor : 3 kw
- Cân nặng 740 kg
Model: ART. 164
- Công suất : 100 tấn
- Hành trình : 180 mm / phút
- Chiều cao tổng thành (A) 2310 mm
- Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
- Bề rộng tổng thành (C): 1930 mm
- Bề rộng lọt lòng (D): 1010 mm
- Chiều cao lọt lòng (E) 1055 mm
- Bề dày lọt lòng (F) 285 mm
- Hành trình piston (G) 310 mm
- Đường kính piston (H) 110 mm
- Công suất motor : 3 kw
- Cân nặng 1000 kg
![](/upload/images/154P-2.jpg)