• Series Máy Ép Thủy Lực Bơm Điện Dòng ML Line Hãng OMCN

Series Máy Ép Thủy Lực Bơm Điện Dòng ML Line Hãng OMCN

Nhiều model

Danh mục: Máy - Gầm - Điện - Lạnh

Xuất xứ: Italy

Bảo hành: chính hãng 12 tháng

Liên hệ

Yêu cầu báo giá

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

 Cung cấp đầy đủ CO, CQ hàng hóa.
 Cung cấp bản vẽ hạ tầng kỹ thuật : Nền móng - Điện động lực - Khí nén
 Lắp đặt hoàn chỉnh - Hiệu chuẩn (calibration) - Đào tạo vận hành / bảo dưỡng định kỳ.
 Bảo hành có trách nhiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Bảo hành mở rộng nhà cung cấp.

 Thiết bị, dụng cụ  Kiểm Định | Lạnh| Điện | Gầm| Máy |Đồng sơn | Ra vào lốp | Chăm sóc xe | Trạm rửa xe
 SET UP xưởng dịch vụ các hãng xe Du lịch; Tải - Bus : Khoang dịch vụ - Thiết bị, tools - Giàn treo trunking - Điện - Khí- Hệ hút khí xả, Bụi matit trung tâm,
 Hệ bơm dầu
 DỊCH VỤ SỬA CHỮA - BẢO DƯỠNG thiết bị, dụng cụ xưởng 3S, 5S, Garage trên toàn quốc.

 Sài Gòn:  0918902323 | Hà Nội: 0937880505
 

Chi tiết sản phẩm
Hãng sản xuất: OMCN - Italy - www.omcn.it
Nhập khẩu - Phân phối - Bảo hành chính hãng: Tân Phát Etek
Hồ sơ chất lượng sản phẩm: CO, CQ đầy đủ
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Đặc điểm chung:
  • Lòng xi lanh của bộ ép được chế tạo bằng thép gia cường và mạ crome
  • Bộ điều khiển tốc độ ép không đổi
  • Khởi động bằng cần gạt 3 vị trí. Giải pháp này cho phép bạn có một tay rảnh rỗi để làm việc.
  • Có van điều khiển để cài đặt công suất theo công việc thực tế
  • Tời để nâng hạ bàn làm việc một cách dễ dàng và nhanh chóng (ngoại trừ model Art. 154 / ML - art. 156 / ML).

Kết cấu vững chắc, độ thẩm mỹ cao.


 Model: ART. 154/ML
  • Công suất : 10 tấn
  • Hành trình : 570 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 1910 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1100 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 520 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 980 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 120 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 40 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 174 kg

 Model: ART. 156/ML
  • Công suất : 20 tấn
  • Hành trình : 300 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 1960 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 500 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1100 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 510 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 140 mm
  • Hành trình piston (G) 285 mm
  • Đường kính piston (H) 50 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 190 kg

 Model: ART. P30/ML
  • Công suất : 30 tấn
  • Hành trình : 300 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 60 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 320 kg

Model: ART. P30/ML
  • Công suất : 30 tấn
  • Hành trình : 300 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 60 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 320 kg

Model: ART. P30/ML
  • Công suất : 30 tấn
  • Hành trình : 300 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2020 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 600 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1600 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 695 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1000 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 170 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 60 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 320 kg

Model: ART. 161
  • Công suất : 40 tấn
  • Hành trình : 300 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2130 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1575 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 770 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 200 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 60 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 440 kg

Model: ART. 162
  • Công suất : 50 tấn
  • Hành trình : 210 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2130 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 850 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1570 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 770 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1135 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 210 mm
  • Hành trình piston (G) 260 mm
  • Đường kính piston (H) 60 mm
  • Công suất motor : 1.5 kw
  • Cân nặng 480 kg

Model: ART. 163
  • Công suất : 70 tấn
  • Hành trình : 260 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2210 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1575 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 880 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1120 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 270 mm
  • Hành trình piston (G) 310 mm
  • Đường kính piston (H) 90 mm
  • Công suất motor : 3 kw
  • Cân nặng 740 kg

Model: ART. 164
  • Công suất : 100 tấn
  • Hành trình : 180 mm / phút
  • Chiều cao tổng thành (A) 2310 mm
  • Chiều dày tổng thành (B): 900 mm
  • Bề rộng tổng thành (C): 1930 mm
  • Bề rộng lọt lòng (D): 1010 mm
  • Chiều cao lọt lòng (E) 1055 mm
  • Bề dày lọt lòng (F) 285 mm
  • Hành trình piston (G) 310 mm
  • Đường kính piston (H) 110 mm
  • Công suất motor : 3 kw
  • Cân nặng 1000 kg
Phụ kiện mua thêm dùng cho các model:

 

Sản phẩm cùng loại