• Danh mục SST áp dụng cho 3S, 5S Honda

Danh mục SST áp dụng cho 3S, 5S Honda

Nhiều model

Danh mục: Kowa Seiki Tools - SST

Xuất xứ:

Bảo hành:

Liên hệ

Yêu cầu báo giá

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

 Cung cấp đầy đủ CO, CQ hàng hóa.
 Cung cấp bản vẽ hạ tầng kỹ thuật : Nền móng - Điện động lực - Khí nén
 Lắp đặt hoàn chỉnh - Hiệu chuẩn (calibration) - Đào tạo vận hành / bảo dưỡng định kỳ.
 Bảo hành có trách nhiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Bảo hành mở rộng nhà cung cấp.

 Thiết bị, dụng cụ  Kiểm Định | Lạnh| Điện | Gầm| Máy |Đồng sơn | Ra vào lốp | Chăm sóc xe | Trạm rửa xe
 SET UP xưởng dịch vụ các hãng xe Du lịch; Tải - Bus : Khoang dịch vụ - Thiết bị, tools - Giàn treo trunking - Điện - Khí- Hệ hút khí xả, Bụi matit trung tâm,
 Hệ bơm dầu
 DỊCH VỤ SỬA CHỮA - BẢO DƯỠNG thiết bị, dụng cụ xưởng 3S, 5S, Garage trên toàn quốc.

 Sài Gòn:  0918902323 | Hà Nội: 0937880505
 

Chi tiết sản phẩm
No 2PX-V6_
TOOL Number
TOOL Name Tool name
(Vietnamese)
Số lượng tiêu chuẩn
Accord Special tool lists
1 07PAF-0030100 Remover/Installer 22x37/46x52 Dụng cụ tháo lắp 22X37/46X52 1
2 070AJ-0030100 VTEC Air Stopper Dụng cụ kiểm tra VTEC 1
3 070AD-RCA0100 Oil Seal Driver 64mm Dụng cụ lắp phớt dầu 1
4 070AD-RCA0200 Driver Attachment 106mm dụng cụ lắp vòng bi 106mm 1
5 07MAJ-PY40100 Oil Pressure Hose Set Ống kiểm tra áp suất dầu 1
6 07GAD-PG40100 Oil Seal Driver Attachment 60mm Lăp phớt 60mm 1
7 07HAD-SG00100 Bearing Driver Attachment 83mm Dụng lắp ổ bi 83mm 1
8 07JAD-PN00100 Oil Seal Driver Attachment 64x72 Dụng cụ Lắp phớt dầu 64X72  1
9 07XAA-002010A Locknut Wrench 42 Cần xiết lực 42 1
10 070AJ-0020101 Preload Inspection Set 30mm Dụng cụ kiểm tra tải  30mm 1
11 07746-0010200 Bearing Driver Attachment 37x40mm Lắp ổ bi 37 X 40 mm 1
12 07936-1660101 Bearing Remover Shaft Set 12 Dụng cụtháo ổ trục 12 1
13 07936-8890300 Bearing Remover Shaft Set 30 Dụng cụ tháo trục 30 1
14 07936-GE00100 Bearing Remover Shaft 10 Dụng cụ Tháo  trục 10 1
15 07947-6340500 Bearing Driver Attachment 43.5 Dụng cụ Lắp ổ bi 43.5 1
CR-V Special tool lists
1 07YAJ-0010410 GAUGE ASSY, PRESSURE  Đồng hồ kiểm tra áp suất 1
2 07410-5790102 PRESSURE GAUGE ATT. Đồng hồ kiểm tra áp suất 1
3 07HAK-SG00110 PIPE,GAUGE JOINT Ống nối kiểm tra áp suất 1
4 07510-6340101 JOINT PIPE, PR.GAUGE Đầu ống nối kiểm tra áp suất 1
5 07ZAB-S5A0100 HOLDER, PULLEY Dụng cụ giữ pully 1
6 07NAD-SR30101 HANDLE,DRIVER Dụng cụ tháo hệ thống tháo lắp 1
7 070AF-S7S0100 END SEAL REMOVER ATT. Dụng cụ tháo phớt đuôi 1
8 07LAG-SM40300 SLIDER, END PACKING Dụng cụ  1
9 07YAG-S2X0100 GUIDE,SLEEVE SEAL Dụng cụ lắp phớt lái 1
10 07NAG-SR30900 SIZING TOOL,VALVE Dụng cụ lắp van 1
11 07ZAG-S5A0100 SIZING TOOL 36 Dụng cụ lắp 36 mm 1
12 07946-1870100 DRIVER ATT.,28X30MM Dụng cụ tháo lắp 28 x30 mm 1
13 07LAG-SM40100 GUIDE,PISTON S-RING Dụng cụ lắp pistong 1
14 07HAG-SF10200 SIZING TOOL,P.S-RING Dụng cụ lắp vòng hệ thống lái 1
15 07ZAK-S7C0102 ADAPTER, P/S. PUMP JOINT Đầu nối bơm hệ thống lái 1
16 07ZAK-S7C0200 ADAPTER, P/S. HOSE JOINT Đầu nối đường ống hệ thống lái 1
17 070AZ-T3W0100 DEPLOYMENT TOOL Dụng cụ tháo lắp túi khí 1
18 07TAZ-001020A ADAPTOR, BACK PROBE Đầu dò phía sau 1
19 07MAA-SL00101 #N/A Dụng cụ điều chỉnh độ dơ thước lái 1
20 07JAF-SH20331 DRIVER 46-33 Dụng cụ đóng 46 x 33 mm 1
21 07MGK-0010100 GAUGE ATT., ALIGNMENT Đồng hồ kiểm tra góc đặt bánh xe 1
22 07GAF-SD40100 ASSEMBLY,FR.HAB. Dụng cụ tháo lắp hệ thống treo 1
23 07746-0010600 DRIVER,OU.72×75MM Dụng cụ đóng 72 x 75 mm 1
24 07749-0010000 HANDLE(A)OUTER Dụng cụ tháo lắp hệ thống treo 1
CR-V 2013 Special tool lists
1 070AA-T0A0100  Fuel pump Wrench Dụng cụ tháo bơm xăng 1
Civic Special tool lists
1 070AB-RJA0100 HOLDER  CRANK PULLEY Dụng cụ giữ pully trục khuỷu 1
2 070AZ-SAA0100 SHORT CANCEL PIN Chốt kiểm tra ngắn mạch 1
3 070AZ-SNA0100 SRS SIMULATOR LEAD (J) Dầu kiểm tra SRS dạng J 1
4 070AZ-SNA0200 SRS SIMULATOR LEAD (K) Dầu kiểm tra SRS dạng K 1
5 070AZ-SNA0300 SRS SIMULATOR LEAD (L) Dầu kiểm tra SRS dạng L 1
6 070AZ-SNA0400 SRS SIMULATOR LEAD (M) Dầu kiểm tra SRS dạng M 1
7 07406-0010101 BYPASS TUBE JOINT Ống nối 1
8 07406-0010201 GAUGE ASSY,P/S PRESSUSRE Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu lái 1
9 07406-0020005 GAUGE ASSY.,OIL PRS. Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu AT 1
10 07406-0030000 GAUGE ATT.,PRESSURE Đồng hồ kiểm tra suất dầu động cơ 1
11 07406-0040004 GAUGE ASSY.,FUEL.PRS. Đồng hồ kiểm tra áp suất nhiên liệu  1
12 07410-5790503 TUBE JOINT ADAPTOR Đầu nố ống  1
13 07506-3000001 GAUGE SET,OIL PRESSURE Đồng hồ kiểm tra áp suất 1
14 07757-0010000 COMPRESSOR,SPRING Dụng cụ nén lò xo 1
15 07912-6110001 WRENCH,OIL FILTER Cờ lê tháo lọc dầu 1
16 07936-5790002 HAMMER SET, SLIDING Búa trượt 1
17 07973-SA50000 REAR CALIPER GUIDE Tháo ca líp sau 1
18 07AAA-S0XA100 WRENCH,FUEL SENDER Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu 1
19 07AAA-SNA0100 FUEL PUMP ROCKNUT WRENCH Cờ lê tháo bơm nhiên liệu 1
20 07GAC-SE0020A FUEL SENDER WRENCH Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu 1
21 07HAA-PJ70101 WRENCH,OIL FILTER Dụng cụ tháo lọc dầu 1
22 07HAE-SG00100 BRAKE SPRING COMPRESSOR Dụng cụ nén lò xo phanh 1
23 07HAH-PJ70100 REMOVER,VALVE GUIDE Dụng cụ tháo van 1
24 07JAB-001020B HANDLE HOLDER Dụng cụ tháo pully 1
25 07JAB-0010400 HOLDER ATT.,HEX.50MM Dụng cụ tháo pully 50mm 1
26 07JAG-SD40100 ADJ.GAUGE,BOOST ROD Dụng cụ điều chỉnh khe hở 1
27 07LAF-SM40200 INSTALLER,BRAKE Dụng cụ tháo lắp guốc phanh 1
28 07LAK-SM40110 P/S JOINT ADAPTOR Đầu nối đo áp suất dầu lái 1
29 07LAK-SM40120 P/S JOINT ADAPTOR Đầu nối đo áp suất dầu lái 1
30 07MAB-PY30100 HOLDER ATT.,CRANK Tháo lắp pully trục khuỷu 1
31 07MAC-SL00101 REMOVER,BALL JOINT 32mm Dụng cụ tháo lắp khớp cầu rô tuyn
32mm
1
32 07MAC-SL00201 REMOVER,BALL JOINT 28mm Dụng cụ tháo lắp khớp cầu rô tuyn
28mm
1
33 07MAJ-SP00400 CHECKER,KEY-LESS Dụng cụ kiểm tra sóng từ xa 1
34 07PAB-0010001 HOLDER SET,MAIN SHAFT Dụng cụ giữ trục chính hộp số 1
35 07PAF-0010000 TOOL SET,PISTON PIN Dụng cụ tháo chốt pistong 1
36 07PAZ-0010100 CONNECTOR, SRS.SHORT Đầu nối kiểm tra ngắn mạch SRS 1
37 07QAK-P0A0110 ADAPTER, PUMP Đầu nối bơm trợ lực lái 1
38 07QAK-P0A0120 ADAPTER HOSE Đầu nối đường ống dầu 1
39 07RAK-S040111 ADAPTER, PUMP Đầu nối bơm trợ lực lái 1
40 07RAK-S040123 ADAPTER HOSE Đầu nối đường ống dầu 1
41 07SAZ-TB4011A SRS.INFLATOR SIMULATOR Dụng cụ kiểm tra SRS 1
42 07TAZ-SZ5011A SRS.SIMULATOR LEAD C Đầu kiểm tra SRS đầu C 1
43 07XAC-0010100 THREADED ADAPTER
 22×1.5mm
Dụng cụ tháo lắp trục truyền động
22 x 15 mm
1
44 07XAZ-S1A0200 SRS.SIMULATOR LEAD E Đầu kiểm tra SRS đầu E 1
45 07XAZ-SZ30100 SRS.SIMULATOR LEAD F Đầu kiểm tra SRS đầu F 1
46 07YAJ-0010610 GAUGE,KIT VAQ.100 Đồng hồ kiểm tra áp lực phanh  1
47 07YAZ-S3A0100 SRS.SIMULATOR LEAD H Đầu kiểm tra SRS đầu H 1
48 07ZAJ-S5A0101 GAUGE SET,FUEL PRESSURE Đồng hồ kiểm tra áp suất nhiên liệu  1
49 07ZAJ-S7C0100 HOSE, FUEL ATT. C Ống nối kiểm tra áp suất nhiên liệu 1
50 07ZAJ-S7C0200 JOINT, FUEL ATT. C Đầu nối kiểm tra áp suất nhiên liệu 1
51 07LAA-PT50101   Đầu khẩu tháo cảm biến Ôxy, A/F 1
City 2014 Special tool lists
1 070AF-5T00100 Brake spring Compressor test  Dụng cụ kiểm tra lò xe nén phanh 1
2 070AJ-5T00100 Preload inspection tool Dụng cụ kiểm tra tải 1
3 070AA-TG20101 Rack Stoper Wrench Cờ lê hãm 1
Odyssey 2014 Special tool lists
1 07AAB-TK80100 Alternator OAD Pulley Holder Vam giữa phuly máy phát điện OAD 1
2 07GAF-SD40200 Assembly, Att., Fr. Hub Thiết bị, Att., Fr, Hub 1
3 07NAJ-P070101 Oil Pressure Gauge Joint Attachment Set Bộ đo áp suất kềm đồng hồ 1
4 070AD-PYZA100 Driver, 58 x 62 mm Cần siết 58 x 62 mm 1
5 070AF-RJ20100 Reverse Brake Spring Compressor Set Bộ nén lò xo phanh 1
6 070AJ-RT40102 Pressure Gauge Adaptor Set Bộ kết nối đo áp suất 1
7 07947-6340300 Attachment, 40 mm Đồ gá 40 mm 1
8 07947-6890300 Attachment, 45 mm Đồ gá 45 mm 1
9 07947-SD90200 Oil Seal Driver Attachment 70 Đồ gá ốc dầu 70 1
10 07965-SA00600 Oil Seal Driver Attachment 68.5 Đồ gá ốc dầu 68.5 1
11 07KAF-PS30200 Bearing Separator Đệm vòng bi 1
12 07LAD-PW50601 Attachment, 40 x 50 mm Đồ gá 40 x 50 mm 1
13 070AJ-T6A0100 BSI Angle Gauge Đồng hồ đo góc BSI 1
14 070AK-T2A0210 Aiming Marker A Dụng cụ lấy dấu A 2
15 070AK-T2A0220 Aiming Marker B Dụng cụ lấy dấu B 1
Civic 2016 Special tool lists      
1 07JAA-001020A SOCKET WRENCH, 19 MM Khẩu , 19 MM 1
2 07MAA-PR70120 LOCKNUT WRENCH Cần xiết lực 1
3 070AD-5R00100 OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT,
92 MM
Đồ gá lắp phớt dầu,
92 MM
1
4 07GAF-SE00200 BALL JOINT BOOT CLIP GUIDE Dụng cụ dẫn hướng tháo vòng khớp cầu rô tuyn 1
5 070AA-TBA0100 WRENCH,FUEL SENDER Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu 1
6 070AG-5A00100 INJECTOR SEAL INSTALLER KIT Dụng cụ tháo phớt kim phun 1
7 07510-MA70000 OIL PRESSURE GAUGE ATTACHMENT PT1/8 Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ
PT1/8
1
8 070AJ-RT40140 PRESSURE GAUGE ADAPTOR C Đầu nối đồng hồ đo áp lực C 1
9 07947-6340400 BEARING DRIVER ATTACHMENT, 62 X 64 MM Đồ gá tháo vòng bi,
62 X 64 MM
1
10 07GAD-SE00100 OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT 71.5 Dụng cụ tháo phớt dầu 71.5 1
11 07JAC-PH80100 ADJUSTABLE BEARING PULLER, 25-40 MM Vam điều chỉnh vòng bi, 25- 40 MM 1
12 07LAD-PW50500 ATTACHMENT, 70 MM Đồ gá, 70 MM 1
13 07MAD-SP00100 OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT 66 Dụng cụ tháo phớt dầu 66 1
14 07MAJ-PY40110 A/T PRESSURE HOSE, 2,210 MM Đường ống áp suất dầu hộp số AT, 2,210 MM 1
15 07MAJ-PY40120 A/T PRESSURE ADAPTER Đầu nối áp suất dầu hộp số AT 1
16 07YAC-0010102 ADJUSTABLE BEARING PULLER, 45-75 MM Vam điều chỉnh vòng bi, 45- 75 MM 1
CR-V Turbo Special tool lists      
1 070AA-TLA0100 Wrench, Fuel Sender  Dùng để tháo lọc xăng 1
2 070AD-TLA0100 Installer, Rear Brake
Caliper Dust Boot 
Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh sau 1
3 070AJ-0010101 VTEC Air Adapter  Dụng cụ kiểm tra hệ thống VTEC trong động cơ 1
4 070AJ-0060200 Gauge Joint Pipe B  Đầu nối kiểm tra áp lực dầu phanh 1
5 07746-0041100 Pilot 28 mm  Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 28mm 1
6 07XAA-0010101 Deep Socket  Dụng cụ tháo ốc tự hãm của giảm chấn 1
7 07YAJ-S0X0100 Hose Oil Pressure  Dây đo áp suất dầu phanh 1
8 07YAJ-S0X0300 Pipe Flare Attachment M-F  Đầu nối kiểm tra áp lực dầu phanh 1
HR-V  Special tool lists      
1 07746-0040500 Pilot 20 mm  Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 20mm 1
2 07746-0040700 Pilot 30 mm  Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 30mm 1
3 07MAA-SL00201 Locknut Wrench, 43mm Cần xiết lực 43 1
Jazz  Special tool lists      
1 070AJ-0060100 Gauge Joint Pipe A  Đầu nối đo áp suất dầu phanh 1
2 07965-SA70100 Dis Assembly Tool Front Hub A  Dụng cụ để tháo vòng bi moay ơ 1
3 07HAD-SF10100 Bearing Driver Attachment 67.5 x 77.5  Đồ gá dẫn hướng tháo vòng bi 1
         
Accord 2019 Special tool lists
1 070AJ-RT40171 Pressure Gauge Adaptor G Đầu nối đồng hồ đo áp lực G 1
2 070AD-TV00100 Installer, Rear Brake Caliper Dust Boot Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh sau 1
3 070AD-TVA0100 Installer, Front Brake Caliper Dust Boot Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh trước 1
4 070AK-T2A0101 LaneWatch Aiming Stand Set Bộ căn chỉnh Lanewatch 1
5 070AF-T2A0200 Torsion Bar Assembly Tool  Dụng cụ lắp ráp thanh xoắn 1
6 070AK-TB80100 FCW/LDW Aiming Set  Bộ căn chỉnh FCW/LDW 1
Brio Special tool lists
1 07ZAE-PRP0110 Clutch Compressor Attachment 64 mm Đồ gá ép ly hợp 64mm 1
2 07746-0030200 Attachment, 25 mm I.D. Đồ gá 25mm 1
3 07747-0010400 Fork Seal Driver Attachment 31.2 Đồ gá lắp vòng đệm 31.2 1
4 07747-0010100 Fork Seal Driver Weight Đồ gá lắp vòng đêm 1
5 070AG-SJAA10S Sub frame Alignment Pin Dụng cụ căn chỉnh khung phụ 1
6 07AAC-000A2A1 Relay Puller Dụng cụ tháo rơ le 1
CR-V 2019~ (2HY) Special tool lists    
1 070AJ-SDA0101 Radar Aimer Set Bộ căn chỉnh Rada 1
2 070AA-0010110 Belt tool lever Bộ dụng cụ tháo dây đai truyền động 1
3 070AA-0010120 Belt tool link A 1
4 070AA-0010130 Belt tool link B 1
HR-V New      
1 070AB-SJA0200 Booster Piston Holder Dụng cụ giữ Piston trợ lực phanh 1

Sản phẩm cùng loại