No | 2PX-V6_ TOOL Number |
TOOL Name | Tool name (Vietnamese) |
Số lượng tiêu chuẩn |
Accord Special tool lists | ||||
1 | 07PAF-0030100 | Remover/Installer 22x37/46x52 | Dụng cụ tháo lắp 22X37/46X52 | 1 |
2 | 070AJ-0030100 | VTEC Air Stopper | Dụng cụ kiểm tra VTEC | 1 |
3 | 070AD-RCA0100 | Oil Seal Driver 64mm | Dụng cụ lắp phớt dầu | 1 |
4 | 070AD-RCA0200 | Driver Attachment 106mm | dụng cụ lắp vòng bi 106mm | 1 |
5 | 07MAJ-PY40100 | Oil Pressure Hose Set | Ống kiểm tra áp suất dầu | 1 |
6 | 07GAD-PG40100 | Oil Seal Driver Attachment 60mm | Lăp phớt 60mm | 1 |
7 | 07HAD-SG00100 | Bearing Driver Attachment 83mm | Dụng lắp ổ bi 83mm | 1 |
8 | 07JAD-PN00100 | Oil Seal Driver Attachment 64x72 | Dụng cụ Lắp phớt dầu 64X72 | 1 |
9 | 07XAA-002010A | Locknut Wrench 42 | Cần xiết lực 42 | 1 |
10 | 070AJ-0020101 | Preload Inspection Set 30mm | Dụng cụ kiểm tra tải 30mm | 1 |
11 | 07746-0010200 | Bearing Driver Attachment 37x40mm | Lắp ổ bi 37 X 40 mm | 1 |
12 | 07936-1660101 | Bearing Remover Shaft Set 12 | Dụng cụtháo ổ trục 12 | 1 |
13 | 07936-8890300 | Bearing Remover Shaft Set 30 | Dụng cụ tháo trục 30 | 1 |
14 | 07936-GE00100 | Bearing Remover Shaft 10 | Dụng cụ Tháo trục 10 | 1 |
15 | 07947-6340500 | Bearing Driver Attachment 43.5 | Dụng cụ Lắp ổ bi 43.5 | 1 |
CR-V Special tool lists | ||||
1 | 07YAJ-0010410 | GAUGE ASSY, PRESSURE | Đồng hồ kiểm tra áp suất | 1 |
2 | 07410-5790102 | PRESSURE GAUGE ATT. | Đồng hồ kiểm tra áp suất | 1 |
3 | 07HAK-SG00110 | PIPE,GAUGE JOINT | Ống nối kiểm tra áp suất | 1 |
4 | 07510-6340101 | JOINT PIPE, PR.GAUGE | Đầu ống nối kiểm tra áp suất | 1 |
5 | 07ZAB-S5A0100 | HOLDER, PULLEY | Dụng cụ giữ pully | 1 |
6 | 07NAD-SR30101 | HANDLE,DRIVER | Dụng cụ tháo hệ thống tháo lắp | 1 |
7 | 070AF-S7S0100 | END SEAL REMOVER ATT. | Dụng cụ tháo phớt đuôi | 1 |
8 | 07LAG-SM40300 | SLIDER, END PACKING | Dụng cụ | 1 |
9 | 07YAG-S2X0100 | GUIDE,SLEEVE SEAL | Dụng cụ lắp phớt lái | 1 |
10 | 07NAG-SR30900 | SIZING TOOL,VALVE | Dụng cụ lắp van | 1 |
11 | 07ZAG-S5A0100 | SIZING TOOL 36 | Dụng cụ lắp 36 mm | 1 |
12 | 07946-1870100 | DRIVER ATT.,28X30MM | Dụng cụ tháo lắp 28 x30 mm | 1 |
13 | 07LAG-SM40100 | GUIDE,PISTON S-RING | Dụng cụ lắp pistong | 1 |
14 | 07HAG-SF10200 | SIZING TOOL,P.S-RING | Dụng cụ lắp vòng hệ thống lái | 1 |
15 | 07ZAK-S7C0102 | ADAPTER, P/S. PUMP JOINT | Đầu nối bơm hệ thống lái | 1 |
16 | 07ZAK-S7C0200 | ADAPTER, P/S. HOSE JOINT | Đầu nối đường ống hệ thống lái | 1 |
17 | 070AZ-T3W0100 | DEPLOYMENT TOOL | Dụng cụ tháo lắp túi khí | 1 |
18 | 07TAZ-001020A | ADAPTOR, BACK PROBE | Đầu dò phía sau | 1 |
19 | 07MAA-SL00101 | #N/A | Dụng cụ điều chỉnh độ dơ thước lái | 1 |
20 | 07JAF-SH20331 | DRIVER 46-33 | Dụng cụ đóng 46 x 33 mm | 1 |
21 | 07MGK-0010100 | GAUGE ATT., ALIGNMENT | Đồng hồ kiểm tra góc đặt bánh xe | 1 |
22 | 07GAF-SD40100 | ASSEMBLY,FR.HAB. | Dụng cụ tháo lắp hệ thống treo | 1 |
23 | 07746-0010600 | DRIVER,OU.72×75MM | Dụng cụ đóng 72 x 75 mm | 1 |
24 | 07749-0010000 | HANDLE(A)OUTER | Dụng cụ tháo lắp hệ thống treo | 1 |
CR-V 2013 Special tool lists | ||||
1 | 070AA-T0A0100 | Fuel pump Wrench | Dụng cụ tháo bơm xăng | 1 |
Civic Special tool lists | ||||
1 | 070AB-RJA0100 | HOLDER CRANK PULLEY | Dụng cụ giữ pully trục khuỷu | 1 |
2 | 070AZ-SAA0100 | SHORT CANCEL PIN | Chốt kiểm tra ngắn mạch | 1 |
3 | 070AZ-SNA0100 | SRS SIMULATOR LEAD (J) | Dầu kiểm tra SRS dạng J | 1 |
4 | 070AZ-SNA0200 | SRS SIMULATOR LEAD (K) | Dầu kiểm tra SRS dạng K | 1 |
5 | 070AZ-SNA0300 | SRS SIMULATOR LEAD (L) | Dầu kiểm tra SRS dạng L | 1 |
6 | 070AZ-SNA0400 | SRS SIMULATOR LEAD (M) | Dầu kiểm tra SRS dạng M | 1 |
7 | 07406-0010101 | BYPASS TUBE JOINT | Ống nối | 1 |
8 | 07406-0010201 | GAUGE ASSY,P/S PRESSUSRE | Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu lái | 1 |
9 | 07406-0020005 | GAUGE ASSY.,OIL PRS. | Đồng hồ kiểm tra áp suất dầu AT | 1 |
10 | 07406-0030000 | GAUGE ATT.,PRESSURE | Đồng hồ kiểm tra suất dầu động cơ | 1 |
11 | 07406-0040004 | GAUGE ASSY.,FUEL.PRS. | Đồng hồ kiểm tra áp suất nhiên liệu | 1 |
12 | 07410-5790503 | TUBE JOINT ADAPTOR | Đầu nố ống | 1 |
13 | 07506-3000001 | GAUGE SET,OIL PRESSURE | Đồng hồ kiểm tra áp suất | 1 |
14 | 07757-0010000 | COMPRESSOR,SPRING | Dụng cụ nén lò xo | 1 |
15 | 07912-6110001 | WRENCH,OIL FILTER | Cờ lê tháo lọc dầu | 1 |
16 | 07936-5790002 | HAMMER SET, SLIDING | Búa trượt | 1 |
17 | 07973-SA50000 | REAR CALIPER GUIDE | Tháo ca líp sau | 1 |
18 | 07AAA-S0XA100 | WRENCH,FUEL SENDER | Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu | 1 |
19 | 07AAA-SNA0100 | FUEL PUMP ROCKNUT WRENCH | Cờ lê tháo bơm nhiên liệu | 1 |
20 | 07GAC-SE0020A | FUEL SENDER WRENCH | Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu | 1 |
21 | 07HAA-PJ70101 | WRENCH,OIL FILTER | Dụng cụ tháo lọc dầu | 1 |
22 | 07HAE-SG00100 | BRAKE SPRING COMPRESSOR | Dụng cụ nén lò xo phanh | 1 |
23 | 07HAH-PJ70100 | REMOVER,VALVE GUIDE | Dụng cụ tháo van | 1 |
24 | 07JAB-001020B | HANDLE HOLDER | Dụng cụ tháo pully | 1 |
25 | 07JAB-0010400 | HOLDER ATT.,HEX.50MM | Dụng cụ tháo pully 50mm | 1 |
26 | 07JAG-SD40100 | ADJ.GAUGE,BOOST ROD | Dụng cụ điều chỉnh khe hở | 1 |
27 | 07LAF-SM40200 | INSTALLER,BRAKE | Dụng cụ tháo lắp guốc phanh | 1 |
28 | 07LAK-SM40110 | P/S JOINT ADAPTOR | Đầu nối đo áp suất dầu lái | 1 |
29 | 07LAK-SM40120 | P/S JOINT ADAPTOR | Đầu nối đo áp suất dầu lái | 1 |
30 | 07MAB-PY30100 | HOLDER ATT.,CRANK | Tháo lắp pully trục khuỷu | 1 |
31 | 07MAC-SL00101 | REMOVER,BALL JOINT 32mm | Dụng cụ tháo lắp khớp cầu rô tuyn 32mm |
1 |
32 | 07MAC-SL00201 | REMOVER,BALL JOINT 28mm | Dụng cụ tháo lắp khớp cầu rô tuyn 28mm |
1 |
33 | 07MAJ-SP00400 | CHECKER,KEY-LESS | Dụng cụ kiểm tra sóng từ xa | 1 |
34 | 07PAB-0010001 | HOLDER SET,MAIN SHAFT | Dụng cụ giữ trục chính hộp số | 1 |
35 | 07PAF-0010000 | TOOL SET,PISTON PIN | Dụng cụ tháo chốt pistong | 1 |
36 | 07PAZ-0010100 | CONNECTOR, SRS.SHORT | Đầu nối kiểm tra ngắn mạch SRS | 1 |
37 | 07QAK-P0A0110 | ADAPTER, PUMP | Đầu nối bơm trợ lực lái | 1 |
38 | 07QAK-P0A0120 | ADAPTER HOSE | Đầu nối đường ống dầu | 1 |
39 | 07RAK-S040111 | ADAPTER, PUMP | Đầu nối bơm trợ lực lái | 1 |
40 | 07RAK-S040123 | ADAPTER HOSE | Đầu nối đường ống dầu | 1 |
41 | 07SAZ-TB4011A | SRS.INFLATOR SIMULATOR | Dụng cụ kiểm tra SRS | 1 |
42 | 07TAZ-SZ5011A | SRS.SIMULATOR LEAD C | Đầu kiểm tra SRS đầu C | 1 |
43 | 07XAC-0010100 | THREADED ADAPTER 22×1.5mm |
Dụng cụ tháo lắp trục truyền động 22 x 15 mm |
1 |
44 | 07XAZ-S1A0200 | SRS.SIMULATOR LEAD E | Đầu kiểm tra SRS đầu E | 1 |
45 | 07XAZ-SZ30100 | SRS.SIMULATOR LEAD F | Đầu kiểm tra SRS đầu F | 1 |
46 | 07YAJ-0010610 | GAUGE,KIT VAQ.100 | Đồng hồ kiểm tra áp lực phanh | 1 |
47 | 07YAZ-S3A0100 | SRS.SIMULATOR LEAD H | Đầu kiểm tra SRS đầu H | 1 |
48 | 07ZAJ-S5A0101 | GAUGE SET,FUEL PRESSURE | Đồng hồ kiểm tra áp suất nhiên liệu | 1 |
49 | 07ZAJ-S7C0100 | HOSE, FUEL ATT. C | Ống nối kiểm tra áp suất nhiên liệu | 1 |
50 | 07ZAJ-S7C0200 | JOINT, FUEL ATT. C | Đầu nối kiểm tra áp suất nhiên liệu | 1 |
51 | 07LAA-PT50101 | Đầu khẩu tháo cảm biến Ôxy, A/F | 1 | |
City 2014 Special tool lists | ||||
1 | 070AF-5T00100 | Brake spring Compressor test | Dụng cụ kiểm tra lò xe nén phanh | 1 |
2 | 070AJ-5T00100 | Preload inspection tool | Dụng cụ kiểm tra tải | 1 |
3 | 070AA-TG20101 | Rack Stoper Wrench | Cờ lê hãm | 1 |
Odyssey 2014 Special tool lists | ||||
1 | 07AAB-TK80100 | Alternator OAD Pulley Holder | Vam giữa phuly máy phát điện OAD | 1 |
2 | 07GAF-SD40200 | Assembly, Att., Fr. Hub | Thiết bị, Att., Fr, Hub | 1 |
3 | 07NAJ-P070101 | Oil Pressure Gauge Joint Attachment Set | Bộ đo áp suất kềm đồng hồ | 1 |
4 | 070AD-PYZA100 | Driver, 58 x 62 mm | Cần siết 58 x 62 mm | 1 |
5 | 070AF-RJ20100 | Reverse Brake Spring Compressor Set | Bộ nén lò xo phanh | 1 |
6 | 070AJ-RT40102 | Pressure Gauge Adaptor Set | Bộ kết nối đo áp suất | 1 |
7 | 07947-6340300 | Attachment, 40 mm | Đồ gá 40 mm | 1 |
8 | 07947-6890300 | Attachment, 45 mm | Đồ gá 45 mm | 1 |
9 | 07947-SD90200 | Oil Seal Driver Attachment 70 | Đồ gá ốc dầu 70 | 1 |
10 | 07965-SA00600 | Oil Seal Driver Attachment 68.5 | Đồ gá ốc dầu 68.5 | 1 |
11 | 07KAF-PS30200 | Bearing Separator | Đệm vòng bi | 1 |
12 | 07LAD-PW50601 | Attachment, 40 x 50 mm | Đồ gá 40 x 50 mm | 1 |
13 | 070AJ-T6A0100 | BSI Angle Gauge | Đồng hồ đo góc BSI | 1 |
14 | 070AK-T2A0210 | Aiming Marker A | Dụng cụ lấy dấu A | 2 |
15 | 070AK-T2A0220 | Aiming Marker B | Dụng cụ lấy dấu B | 1 |
Civic 2016 Special tool lists | ||||
1 | 07JAA-001020A | SOCKET WRENCH, 19 MM | Khẩu , 19 MM | 1 |
2 | 07MAA-PR70120 | LOCKNUT WRENCH | Cần xiết lực | 1 |
3 | 070AD-5R00100 | OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT, 92 MM |
Đồ gá lắp phớt dầu, 92 MM |
1 |
4 | 07GAF-SE00200 | BALL JOINT BOOT CLIP GUIDE | Dụng cụ dẫn hướng tháo vòng khớp cầu rô tuyn | 1 |
5 | 070AA-TBA0100 | WRENCH,FUEL SENDER | Dụng cụ tháo bơm nhiên liệu | 1 |
6 | 070AG-5A00100 | INJECTOR SEAL INSTALLER KIT | Dụng cụ tháo phớt kim phun | 1 |
7 | 07510-MA70000 | OIL PRESSURE GAUGE ATTACHMENT PT1/8 | Đồng hồ đo áp suất dầu động cơ PT1/8 |
1 |
8 | 070AJ-RT40140 | PRESSURE GAUGE ADAPTOR C | Đầu nối đồng hồ đo áp lực C | 1 |
9 | 07947-6340400 | BEARING DRIVER ATTACHMENT, 62 X 64 MM | Đồ gá tháo vòng bi, 62 X 64 MM |
1 |
10 | 07GAD-SE00100 | OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT 71.5 | Dụng cụ tháo phớt dầu 71.5 | 1 |
11 | 07JAC-PH80100 | ADJUSTABLE BEARING PULLER, 25-40 MM | Vam điều chỉnh vòng bi, 25- 40 MM | 1 |
12 | 07LAD-PW50500 | ATTACHMENT, 70 MM | Đồ gá, 70 MM | 1 |
13 | 07MAD-SP00100 | OIL SEAL DRIVER ATTACHMENT 66 | Dụng cụ tháo phớt dầu 66 | 1 |
14 | 07MAJ-PY40110 | A/T PRESSURE HOSE, 2,210 MM | Đường ống áp suất dầu hộp số AT, 2,210 MM | 1 |
15 | 07MAJ-PY40120 | A/T PRESSURE ADAPTER | Đầu nối áp suất dầu hộp số AT | 1 |
16 | 07YAC-0010102 | ADJUSTABLE BEARING PULLER, 45-75 MM | Vam điều chỉnh vòng bi, 45- 75 MM | 1 |
CR-V Turbo Special tool lists | ||||
1 | 070AA-TLA0100 | Wrench, Fuel Sender | Dùng để tháo lọc xăng | 1 |
2 | 070AD-TLA0100 | Installer, Rear Brake Caliper Dust Boot |
Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh sau | 1 |
3 | 070AJ-0010101 | VTEC Air Adapter | Dụng cụ kiểm tra hệ thống VTEC trong động cơ | 1 |
4 | 070AJ-0060200 | Gauge Joint Pipe B | Đầu nối kiểm tra áp lực dầu phanh | 1 |
5 | 07746-0041100 | Pilot 28 mm | Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 28mm | 1 |
6 | 07XAA-0010101 | Deep Socket | Dụng cụ tháo ốc tự hãm của giảm chấn | 1 |
7 | 07YAJ-S0X0100 | Hose Oil Pressure | Dây đo áp suất dầu phanh | 1 |
8 | 07YAJ-S0X0300 | Pipe Flare Attachment M-F | Đầu nối kiểm tra áp lực dầu phanh | 1 |
HR-V Special tool lists | ||||
1 | 07746-0040500 | Pilot 20 mm | Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 20mm | 1 |
2 | 07746-0040700 | Pilot 30 mm | Đồ gá tháo lắp vòng bi hệ thống treo 30mm | 1 |
3 | 07MAA-SL00201 | Locknut Wrench, 43mm | Cần xiết lực 43 | 1 |
Jazz Special tool lists | ||||
1 | 070AJ-0060100 | Gauge Joint Pipe A | Đầu nối đo áp suất dầu phanh | 1 |
2 | 07965-SA70100 | Dis Assembly Tool Front Hub A | Dụng cụ để tháo vòng bi moay ơ | 1 |
3 | 07HAD-SF10100 | Bearing Driver Attachment 67.5 x 77.5 | Đồ gá dẫn hướng tháo vòng bi | 1 |
Accord 2019 Special tool lists | ||||
1 | 070AJ-RT40171 | Pressure Gauge Adaptor G | Đầu nối đồng hồ đo áp lực G | 1 |
2 | 070AD-TV00100 | Installer, Rear Brake Caliper Dust Boot | Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh sau | 1 |
3 | 070AD-TVA0100 | Installer, Front Brake Caliper Dust Boot | Dụng cụ lắp cao su chắn bụi ngàm phanh trước | 1 |
4 | 070AK-T2A0101 | LaneWatch Aiming Stand Set | Bộ căn chỉnh Lanewatch | 1 |
5 | 070AF-T2A0200 | Torsion Bar Assembly Tool | Dụng cụ lắp ráp thanh xoắn | 1 |
6 | 070AK-TB80100 | FCW/LDW Aiming Set | Bộ căn chỉnh FCW/LDW | 1 |
Brio Special tool lists | ||||
1 | 07ZAE-PRP0110 | Clutch Compressor Attachment 64 mm | Đồ gá ép ly hợp 64mm | 1 |
2 | 07746-0030200 | Attachment, 25 mm I.D. | Đồ gá 25mm | 1 |
3 | 07747-0010400 | Fork Seal Driver Attachment 31.2 | Đồ gá lắp vòng đệm 31.2 | 1 |
4 | 07747-0010100 | Fork Seal Driver Weight | Đồ gá lắp vòng đêm | 1 |
5 | 070AG-SJAA10S | Sub frame Alignment Pin | Dụng cụ căn chỉnh khung phụ | 1 |
6 | 07AAC-000A2A1 | Relay Puller | Dụng cụ tháo rơ le | 1 |
CR-V 2019~ (2HY) Special tool lists | ||||
1 | 070AJ-SDA0101 | Radar Aimer Set | Bộ căn chỉnh Rada | 1 |
2 | 070AA-0010110 | Belt tool lever | Bộ dụng cụ tháo dây đai truyền động | 1 |
3 | 070AA-0010120 | Belt tool link A | 1 | |
4 | 070AA-0010130 | Belt tool link B | 1 | |
HR-V | New | |||
1 | 070AB-SJA0200 | Booster Piston Holder | Dụng cụ giữ Piston trợ lực phanh | 1 |
Danh mục SST áp dụng cho 3S, 5S Honda
Nhiều model
Danh mục: Kowa Seiki Tools - SST
Xuất xứ:
Bảo hành:
Liên hệ
Yêu cầu báo giá
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Cung cấp đầy đủ CO, CQ hàng hóa.
Cung cấp bản vẽ hạ tầng kỹ thuật : Nền móng - Điện động lực - Khí nén
Lắp đặt hoàn chỉnh - Hiệu chuẩn (calibration) - Đào tạo vận hành / bảo dưỡng định kỳ.
Bảo hành có trách nhiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Bảo hành mở rộng nhà cung cấp.
Thiết bị, dụng cụ Kiểm Định | Lạnh| Điện | Gầm| Máy |Đồng sơn | Ra vào lốp | Chăm sóc xe | Trạm rửa xe
SET UP xưởng dịch vụ các hãng xe Du lịch; Tải - Bus : Khoang dịch vụ - Thiết bị, tools - Giàn treo trunking - Điện - Khí- Hệ hút khí xả, Bụi matit trung tâm, Hệ bơm dầu
DỊCH VỤ SỬA CHỮA - BẢO DƯỠNG thiết bị, dụng cụ xưởng 3S, 5S, Garage trên toàn quốc.
Sài Gòn: 0918902323 | Hà Nội: 0937880505
Cung cấp bản vẽ hạ tầng kỹ thuật : Nền móng - Điện động lực - Khí nén
Lắp đặt hoàn chỉnh - Hiệu chuẩn (calibration) - Đào tạo vận hành / bảo dưỡng định kỳ.
Bảo hành có trách nhiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Bảo hành mở rộng nhà cung cấp.
Thiết bị, dụng cụ Kiểm Định | Lạnh| Điện | Gầm| Máy |Đồng sơn | Ra vào lốp | Chăm sóc xe | Trạm rửa xe
SET UP xưởng dịch vụ các hãng xe Du lịch; Tải - Bus : Khoang dịch vụ - Thiết bị, tools - Giàn treo trunking - Điện - Khí- Hệ hút khí xả, Bụi matit trung tâm, Hệ bơm dầu
DỊCH VỤ SỬA CHỮA - BẢO DƯỠNG thiết bị, dụng cụ xưởng 3S, 5S, Garage trên toàn quốc.
Sài Gòn: 0918902323 | Hà Nội: 0937880505
Chi tiết sản phẩm
Sản phẩm cùng loại
-
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
-
Là dụng cụ chuyên dụng SST được phê chuẩn bởi Honda
-
Cờ lê đầu tròng mở kowa 8 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
-
Dụng cụ kiểm tra VTEC / VTEC Air Stopper Nhãn hiệu: Honda OEM: 070AJ0030100 OEM bởi KOWA SEIKI
-
-
Model: 07SMA-GBC0100 Hãng sản xuất: Kowa - Nhật Bản Nhập khẩu chính hãng bởi: Tân Phát Etek Phê chuẩn cho head bởi : Honda Việt Nam
-
Là cờ lê móc điều chỉnh ,cố định ốc cổ lái trong quá trình sữa chữa các dòng xe máy Honda
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Đo khe hở (9 lá), dải đo 0,04-0,3 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek.
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc. NHập khẩu chính hãng bởi Tân Phát Etek
-
Là dụng cụ, công cụ đặc biệt chuyên dùng cho các kĩ thuật viên trong các Head Honda được phê duyệt theo tiêu chuẩn của Honda cho các cửa hàng Honda ủy nhiệm, ngòai ra được sử dụng ở các cửa hàng sửa chữa, bảo hành, bảo dưỡng xe máy lẻ. Sản phẩm được phê
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Bao gồm các size từ 6mm đên 19 mm. Cung cấp nguyên set hoặc bổ sung lẻ size khuyết do thất lạc, hư hỏng.
-
Cờ lê đầu tròng mở kowa 10 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Cờ lê đầu tròng mở kowa 12 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Cờ lê đầu tròng mở kowa 14 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Cờ lê đầu tròng mở kowa 17 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Set cờ lê tròng mở Kowa size 8 mm đên 17 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét có size 8 x 9 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét có size 8 x 10 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét có size 10 x 12 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét có size 12 x 14 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét có size 14 x 17 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Cờ lê đầu tròng lệch tâm Kowa 17x19 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
SET Cờ lê đầu tròng lệch tâm Kowa. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Dùng cho đai ốc hệ mét 7 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 8 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 9 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 10 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 12 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 14 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 17 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 19 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Tay vặn chữ T Kowa 21 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Bao gồm size 7 mm đến 21 mm. Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc.
-
-
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc
-
Sản phẩm được phê chuẩn bởi Honda Việt Nam cho hệ thống HEAD toàn quốc