ModeL: 2056E/E
020560411
Call 0918902323
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"
- 01 khớp nối mềm 1/4"
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm
- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm
- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
- 06 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,6x8mm
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 06 đầu bit 1/4" loại lục giác cỡ 2; 3; 4; 5; 6; 8mm
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 đầu bit 1/4" loại hình vuông cỡ 1; 2; 3mm
- 01 đầu lắp bít cỡ 1/4"-1/4"
- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"
- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.
- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.
- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 04 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị, thần dài cỡ: T3; T4; T5; T6; T7; T8; T9; T10; T15.
- 05 đầu bít 1/4", hoa thị (kiểu lỗ thông), thân dài cỡ: T6; T7; T8; T9; T10.
- 09 đầu bít 1/4" tô vít 2 cạnh cỡ: 0,8; 1,2; 1,5; 1,8; 2; 2,5; 3; 3,5; 4 mm.
- 05 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2 mm.
- 04 đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Phillips cỡ: PH000; PH00; PH0; PH1.
- 04đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Pozidriv cỡ PZ000; PZ00; PZ0; PZ1.
- 01 thanh nối dài 1/4" để nối dài đầu lắp bít.
- 01 tô vít lắp đầu bít, dài 110mm
- 22 cà lê 1 đầu hở - một đầu chòng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.
- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.
- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.
- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"
- 01 khớp nối mềm 3/8"
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"
- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.
- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 08 cà lê 2 đầu hở cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 08 cà lê 2 đầu chòng đối xứng cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm.
- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 búa đầu vuông 500g.
- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.
- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.
- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm
- 01 đột nhọn dài 125mm.
Tân Phát Etek là nhà phân phối độc quyền hãng Beta - Italia tại Việt Nam. Gọi: 0918902323
Model: 2120L-E/T91-E
Code: 021200901
Model: 2047E/C108 (1/4'')-(1/2'')
Code: 020470108
Model: 2046E/C116 (1/4'')-(1/2'')
Code: 020460116
Call 0903235882
Model: 903E/C170 ( 1/4'') -(1/2'')- (3/8'')
Code: 009031170
Article: Beta 903E/C170 Code: 009031170
Case with ratchets and Beta sockets in low alloy chromium - vanadium steel, consisting of 170 pieces all enclosed in a practical plastic case with the organization of the inserts.
The set consists of:
3/8 "female connection series
Reversible ratchet 910E / 55 72 teeth in steel
C910A hexagonal sockets 10 - 11 - 12 - 13 -14 - 15 -16 - 17 - 18 - 19 mm
C910AL hexagonal bushes 10 - 11 - 12 - 13 -14 - 15 mm
Compasses cod. C920FTX for 1/2 "Torx coupling: E18- E20 - E24 mm
C956E 18 mm (11/16 ") spark plug sleeves
Joint C910 / 25
Extension C910 / 22 length 150 mm
1/4 "female connection series
Reversible ratchet with 1/4 "male square drive with 72 tooth mechanism code C900E / 55 L: 125 mm. - D: 25 mm. - H: 18 mm
Socket wrenches cod. C900 hex 4 - 4.5 - 5 - 5.5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 mm
Elongated compasses cod. C900L from: 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 mm
Joint cod. C900 / 25
Extension C900 / 20 L = 50 mm
Extension C900 / 20L L = 100 mm
Screwdriver with square drive cod. C900 / 30 of 150 mm
Sliding 1/4 "male square code C900 / 42 115 mm
Compass for torx C900FTX E4 - E5 - E6 - E7 - E8
Slotted Socket C900LP 0.8x4 - 1x5.5 - 1.2x6.5 - 1.2x8 mm
Cross insert bush C900PZ PZ0 - PZ1 - PZ2
Cross insert compass C900PH PH0 - PH1 - PH2
Ribbed insert bush C900ME 3 - 4 - 5 - 6 mm
Torx insert socket C900TX T08 - T09 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30
Socket with perforated torx insert C900RTX T08 - T09 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30
1/2 "female connection series
Reversible ratchet with 1/2 "male square drive with 72 tooth mechanism code C920E / 55 L: 275 mm. - D: 40 mm. - H: 43 mm 1/4"
Joint cod. C920 / 25
Elongated compasses cod. C920 / 21 125 mm
Elongated compasses cod. C920 / 22 of 250 mm
Socket wrenches cod. C920A 1/2 "connection: 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 21 - 22 - 24 - 27 - 30 - 32 mm.
Compasses cod. 1/2 "C920L: 16-17-18-19-22 mm
Compasses cod. C920FTX for screws with Torx profile with 1/2 "square drive: E18 -E20 - E24
Compass cod. C956C 16 mm. (5/8 ") + 21 mm. (13/16")
Fitting cod. C910 / 16F from 1/2 ”square drive to 3/8” female square drive
Accessories
Bent Allen keys cod. 96 from 0.9-1.5-2-2.5-3-4-5 mm
Compass cod. C895 / 4 from 3/8 "to 5/16"
Compass cod. C895 / 6 from 1/2 "to 5/16"
Fitting cod. C900AD from 1/4 ”square drive to 1/4” female hexagonal drive
Fitting cod. 892/0 1/4 ”male hexagonal drive to 1/4 square drive
1/4 "Tamper Resistant Torx bit holder sockets code 861RTX: T09-T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40
1/4 "Torx bit holder sockets code 861TX: T6 - T7 - T8
1/4 "Torx Ribe bit holder sockets code 861RIBE: 7 - 8 - 9 mm
1/4 "Thousand Lines bit holder sockets code 861XZN: 5-6-8 mm
Bit holder bushes with slotted footprint cod. C866LP 5/16 "connection: 1,6X8-1,6X10-2,0X12 mm
Bit holder bushes with Phillips cross head cod. C866PH 5/16 "connection: PH3 - PH4
Bit holder bushes with Pozidriv imprint cod. C866PZ 5/16 "connection: PZ3 - PZ4
Bit holder bushes with hexagonal cod. 866PE 5/16 "connection: 7 - 8 - 10 - 12 - 14 mm
5/16 "Torx bit holder bushes 866TX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70
Bit holder bushes with Tamper Resistant Torx 5/16 "attachment 866RTX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70
Case dimensions: 430 x 970 x 400 mm
Weight: 10.0 Kg
Model: Beta 903E/C98
Code: 009031098
Briefcase with ratchets and sockets Beta, in low-alloy steel chrome - vanadium, composed of 98 pieces all in a handy plastic case with the organization of the inserts.
The set consists of:
socket wrenches cod. C900 attack from 1/4 " to 4 - 4.5 - 5 - 5.5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 mm
Coupling code. C900AD from 1/4 "to 1/4"
Compasses elongated cod. C900L by: 6th - 7th - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13mm,
Joint cod. C900/25
flexible extension cod. C900FL L = 145 mm
male square 1/4 "Sliding cod. C900/42 to 115 mm
1/4 male square "with handle cod. C900/30 150 mm
Extension C900/20 L = 50 mm
Extension C900/20L L = 100 mm
reversible ratchet with 1/4 "male square drive mechanism with 72 teeth cod. C900E/55 L: 125 mm. - D: 25 mm. - A: 18 mm
socket wrenches cod. C920A 1/2 ": 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 21 - 22 - 24 - 27 - 30 - 32 mm.
Compasses cod. C920L by: 14 - 15 - 17 - 19 - 22 mm
Compasses elongated cod. C920/21 125 mm
Joint cod. C920/25
1/2 "male square sliding cod. C920/22 250 mm long
Compass cod. C956C 16 mm. (5/8 ") + 21 mm. (13/16")
reversible ratchet with 1/2 "male square drive mechanism with 72 teeth cod. C920E/55 L: 275 mm. - D: 40 mm. - A: 43 mm
Compass bit holder cod. 895/6 from 1/2 "to 5/16"
bit holder bushes with Torx 1/4 "cod. 861TX: T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30
bit holder sleeves slotted Cut cod. C866LP 5/16 attack ": 1,6X8-1,6X10-2,0X12 mm
clamps compasses Cross recessed Phillips 1/4 "cod. 861PH: PH1 - PH2
bit holder bushes with hexagonal cod. 861PE 1/4 ": 3 - 4 - 5 - 6 mm
bit holder bushes with Pozidriv footprint cod. 861PZ 1/4 "attack: PZ1 - PZ2
bit holder bushes with Pozidriv footprint cod. C866PZ 5/16 attack ": PZ3 - PZ4
clamps compasses TORX 5/16 ATTACK "866TX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70
Cod fillet. 892/0 Hexagon 1/4 "Male to 1/4 square drive
Cod fillet. C910 / 16F from square drive 1/2 "square drive 3/8" female
bit holder bushes with slot cod. 861LP 1/4 ": 0,6X4-0,8X5,5-1,2X6,5 mm
clamps compasses Cross recessed Phillips cod. C866PH 5/16 attack ": PH3 - PH4
bit holder bushes with hexagonal cod. 866PE 5/16 attack ": 7 - 8 - 10 - 12 - 14 mm
Compass cod. C895 / 6 1/2 "to 5/16"
Allen wrenches bent cod. 96 mm from 1,3 - 1,5 - 2 - 2,5
Case dimensions: 375x295x84 mm
Weight: 8.0 Kg
Model: 928E/C17
code: 009282017
Call 0903 235 882
Model: 923E/C25
Code: 009231025
Call 0903 235 882
Code: 009131033
Call 0903 235 882
code: 009231017
Call 0903 235 882
code: 008600992
Call 0903 235 882
30 INSERTS IN CASE - BETA 860EA/31
Article: Beta 860EA/31 Code: 008600992
- Set consists of 30 inserts + toolholder
- Magnetic bit holder
- Highest quality materials
- In practical hard case with belt clip
bits for slotted head screws : 0,5x3 - 0,6x4,5 - 0,8x5,5 - 1,0x5,5 - 1,2x6,5 - 1,6 x8mm | |||||
bits for slotted hexagon bits for : 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8mm | |||||
bits for screws Phillips® cross : PH1 - PH2 - PH3 | |||||
bits for screws with Pozidriv® cross - Supadriv® : PZ1 - PZ2 - PZ3 | |||||
bits for screws with Torx® footprint : T8 - T9 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30 - T40 | |||||
bits for screws with a square footprint : PQ1 - PQ2 - PQ3 | |||||
1/4 1/4 |
code: 009031042
Call 0903 235 882
Code: 024002291
Màu sắc tiêu chuẩn : O - Cam; R - Đỏ ; G - Xám
Call 0903235882
Code: 024002292
Hãng sản xuất: Beta - Italy
Màu sắc : Cam, xám, đỏ
Call 0903 235 882
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"
- 01 khớp nối mềm 1/4"
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm
- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm
- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
- 06 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,6x8mm
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 06 đầu bit 1/4" loại lục giác cỡ 2; 3; 4; 5; 6; 8mm
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 đầu bit 1/4" loại hình vuông cỡ 1; 2; 3mm
- 01 đầu lắp bít cỡ 1/4"-1/4"
- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"
- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.
- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.
- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 04 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị, thần dài cỡ: T3; T4; T5; T6; T7; T8; T9; T10; T15.
- 05 đầu bít 1/4", hoa thị (kiểu lỗ thông), thân dài cỡ: T6; T7; T8; T9; T10.
- 09 đầu bít 1/4" tô vít 2 cạnh cỡ: 0,8; 1,2; 1,5; 1,8; 2; 2,5; 3; 3,5; 4 mm.
- 05 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2 mm.
- 04 đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Phillips cỡ: PH000; PH00; PH0; PH1.
- 04đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Pozidriv cỡ PZ000; PZ00; PZ0; PZ1.
- 01 thanh nối dài 1/4" để nối dài đầu lắp bít.
- 01 tô vít lắp đầu bít, dài 110mm
- 22 cà lê 1 đầu hở - một đầu chòng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.
- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.
- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.
- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"
- 01 khớp nối mềm 3/8"
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"
- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.
- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 08 cà lê 2 đầu hở cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 08 cà lê 2 đầu chòng đối xứng cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm.
- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 búa đầu vuông 500g.
- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.
- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.
- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm
- 01 đột nhọn dài 125mm.
Tân Phát Etek là nhà phân phối độc quyền hãng Beta - Italy tại Việt Nam. Gọi 0903235882
Code: 024002293
Call 0903 235 882