• 1. Hộp đồ nghề sách tay 146 chi tiết  Beta 2056E/E

1. Hộp đồ nghề sách tay 146 chi tiết  Beta 2056E/E

2056E/E

Danh mục: Máy - Gầm - Điện - Lạnh

Xuất xứ: Nhiều quốc gia - CO / CQ : Italia

Bảo hành: 12 tháng chính hãng

Liên hệ

Yêu cầu báo giá

Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay

 Cung cấp đầy đủ CO, CQ hàng hóa.
 Cung cấp bản vẽ hạ tầng kỹ thuật : Nền móng - Điện động lực - Khí nén
 Lắp đặt hoàn chỉnh - Hiệu chuẩn (calibration) - Đào tạo vận hành / bảo dưỡng định kỳ.
 Bảo hành có trách nhiệm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất/ Bảo hành mở rộng nhà cung cấp.

 Thiết bị, dụng cụ  Kiểm Định | Lạnh| Điện | Gầm| Máy |Đồng sơn | Ra vào lốp | Chăm sóc xe | Trạm rửa xe
 SET UP xưởng dịch vụ các hãng xe Du lịch; Tải - Bus : Khoang dịch vụ - Thiết bị, tools - Giàn treo trunking - Điện - Khí- Hệ hút khí xả, Bụi matit trung tâm,
 Hệ bơm dầu
 DỊCH VỤ SỬA CHỮA - BẢO DƯỠNG thiết bị, dụng cụ xưởng 3S, 5S, Garage trên toàn quốc.

 Sài Gòn:  0918902323 | Hà Nội: 0937880505
 

Chi tiết sản phẩm

ModeL: 2056E/E
020560411


Call 0918902323
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"
- 01 khớp nối mềm 1/4"
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm
- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm
- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
 
- 06 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,6x8mm
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 06 đầu bit 1/4" loại lục giác cỡ 2; 3; 4; 5; 6; 8mm
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 đầu bit 1/4" loại hình vuông cỡ 1; 2; 3mm
- 01 đầu lắp bít cỡ  1/4"-1/4"
 
- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"
- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.
- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.
 
- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 04 tô vít 4 cạnh phillips  cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
 
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị, thần dài cỡ: T3; T4; T5; T6; T7; T8; T9; T10; T15.
- 05 đầu bít 1/4", hoa thị (kiểu lỗ thông), thân dài cỡ: T6; T7; T8; T9; T10.
- 09 đầu bít 1/4" tô vít 2 cạnh cỡ: 0,8; 1,2; 1,5; 1,8; 2; 2,5; 3; 3,5; 4 mm.
- 05 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2 mm.
- 04 đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Phillips cỡ: PH000; PH00; PH0; PH1.
- 04đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Pozidriv cỡ PZ000; PZ00; PZ0; PZ1.
- 01 thanh nối dài 1/4" để nối dài đầu lắp bít.
- 01 tô vít lắp đầu bít, dài 110mm
 
- 22 cà lê 1 đầu hở - một đầu chòng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.
- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
 
- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.
- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.
- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"
- 01 khớp nối mềm 3/8"
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"
- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.
- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 08 cà lê 2 đầu hở cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 08 cà lê 2 đầu chòng đối xứng cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm.
- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 búa đầu vuông 500g.
- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.
- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.
- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm
- 01 đột nhọn dài 125mm.
Tân Phát Etek là nhà phân phối độc quyền hãng Beta - Italia tại Việt Nam. Gọi: 0918902323
2.Tủ đồ nghề sách tay 91 chi tiết Beta 2120L-E/T91-E

Model: 2120L-E/T91-E
Code: 021200901

Call 0903235882
3. Hộp đồ nghề 108 chi tiết Beta 2047E/C108 (1/4'')-(1/2'')

Model: 2047E/C108 (1/4'')-(1/2'')
Code: 020470108

Call 0903235882
4. Hộp đồ nghề 116 chi tiết Beta 2046E/C116 (1/4'')-(1/2'')

Model: 2046E/C116 (1/4'')-(1/2'')
Code: 020460116


Call 0903235882
5. Bộ đầu khẩu và đầu vít 170 chi tiết Beta 903E/C170 ( 1/4'') -(1/2'')- (3/8'')

Model: 903E/C170 ( 1/4'') -(1/2'')- (3/8'')
Code: 009031170

Call 0903 235 882
BOX WITH 170 SOCKET WRENCHS - BETA 903E/C170
Article: Beta 903E/C170 Code: 009031170

Case with ratchets and Beta sockets in low alloy chromium - vanadium steel, consisting of 170 pieces all enclosed in a practical plastic case with the organization of the inserts.
The set consists of:

3/8 "female connection series

Reversible ratchet 910E / 55 72 teeth in steel
C910A hexagonal sockets 10 - 11 - 12 - 13 -14 - 15 -16 - 17 - 18 - 19 mm
C910AL hexagonal bushes 10 - 11 - 12 - 13 -14 - 15 mm
Compasses cod. C920FTX for 1/2 "Torx coupling: E18- E20 - E24 mm
C956E 18 mm (11/16 ") spark plug sleeves
Joint C910 / 25
Extension C910 / 22 length 150 mm
1/4 "female connection series

Reversible ratchet with 1/4 "male square drive with 72 tooth mechanism code C900E / 55 L: 125 mm. - D: 25 mm. - H: 18 mm
Socket wrenches cod. C900 hex 4 - 4.5 - 5 - 5.5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 mm
Elongated compasses cod. C900L from: 4 - 5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 mm
Joint cod. C900 / 25
Extension C900 / 20 L = 50 mm
Extension C900 / 20L L = 100 mm
Screwdriver with square drive cod. C900 / 30 of 150 mm
Sliding 1/4 "male square code C900 / 42 115 mm
Compass for torx C900FTX E4 - E5 - E6 - E7 - E8
Slotted Socket C900LP 0.8x4 - 1x5.5 - 1.2x6.5 - 1.2x8 mm
Cross insert bush C900PZ PZ0 - PZ1 - PZ2
Cross insert compass C900PH PH0 - PH1 - PH2
Ribbed insert bush C900ME 3 - 4 - 5 - 6 mm
Torx insert socket C900TX T08 - T09 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30
Socket with perforated torx insert C900RTX T08 - T09 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30

1/2 "female connection series

Reversible ratchet with 1/2 "male square drive with 72 tooth mechanism code C920E / 55 L: 275 mm. - D: 40 mm. - H: 43 mm 1/4"
Joint cod. C920 / 25
Elongated compasses cod. C920 / 21 125 mm
Elongated compasses cod. C920 / 22 of 250 mm
Socket wrenches cod. C920A 1/2 "connection: 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 21 - 22 - 24 - 27 - 30 - 32 mm.
Compasses cod. 1/2 "C920L: 16-17-18-19-22 mm
Compasses cod. C920FTX for screws with Torx profile with 1/2 "square drive: E18 -E20 - E24
Compass cod. C956C 16 mm. (5/8 ") + 21 mm. (13/16")
Fitting cod. C910 / 16F from 1/2 ”square drive to 3/8” female square drive

Accessories

Bent Allen keys cod. 96 from 0.9-1.5-2-2.5-3-4-5 mm
Compass cod. C895 / 4 from 3/8 "to 5/16"
Compass cod. C895 / 6 from 1/2 "to 5/16"
Fitting cod. C900AD from 1/4 ”square drive to 1/4” female hexagonal drive
Fitting cod. 892/0 1/4 ”male hexagonal drive to 1/4 square drive
1/4 "Tamper Resistant Torx bit holder sockets code 861RTX: T09-T10-T15-T20-T25-T27-T30-T40
1/4 "Torx bit holder sockets code 861TX: T6 - T7 - ​​T8
1/4 "Torx Ribe bit holder sockets code 861RIBE: 7 - 8 - 9 mm
1/4 "Thousand Lines bit holder sockets code 861XZN: 5-6-8 mm
Bit holder bushes with slotted footprint cod. C866LP 5/16 "connection: 1,6X8-1,6X10-2,0X12 mm
Bit holder bushes with Phillips cross head cod. C866PH 5/16 "connection: PH3 - PH4
Bit holder bushes with Pozidriv imprint cod. C866PZ 5/16 "connection: PZ3 - PZ4
Bit holder bushes with hexagonal cod. 866PE 5/16 "connection: 7 - 8 - 10 - 12 - 14 mm
5/16 "Torx bit holder bushes 866TX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70
Bit holder bushes with Tamper Resistant Torx 5/16 "attachment 866RTX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70

Case dimensions: 430 x 970 x 400 mm
Weight: 10.0 Kg
6. Bộ đầu khẩu và đầu vít 98 chi tiết Beta 903E/C98 ( 1/4'') -(1/2'')

Model: Beta 903E/C98
Code: 009031098

BOX WITH 98 SOCKETS AND ¼ FROM ½ - BETA EASY 903E/C98


Briefcase with ratchets and sockets Beta, in low-alloy steel chrome - vanadium, composed of 98 pieces all in a handy plastic case with the organization of the inserts.

The set consists of:
socket wrenches cod. C900 attack from 1/4 " to 4 - 4.5 - 5 - 5.5 - 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13 - 14 mm
Coupling code. C900AD from 1/4 "to 1/4"
Compasses elongated cod. C900L by: 6th - 7th - 8 - 9 - 10 - 11 - 12 - 13mm,
Joint cod. C900/25
flexible extension cod. C900FL L = 145 mm
male square 1/4 "Sliding cod. C900/42 to 115 mm
1/4 male square "with handle cod. C900/30 150 mm
Extension C900/20 L = 50 mm
Extension C900/20L L = 100 mm
reversible ratchet with 1/4 "male square drive mechanism with 72 teeth cod. C900E/55 L: 125 mm. - D: 25 mm. - A: 18 mm
socket wrenches cod. C920A 1/2 ": 10 - 11 - 12 - 13 - 14 - 15 - 16 - 17 - 18 - 19 - 21 - 22 - 24 - 27 - 30 - 32 mm.
Compasses cod. C920L by: 14 - 15 - 17 - 19 - 22 mm
Compasses elongated cod. C920/21 125 mm
Joint cod. C920/25
1/2 "male square sliding cod. C920/22 250 mm long
Compass cod. C956C 16 mm. (5/8 ") + 21 mm. (13/16")
reversible ratchet with 1/2 "male square drive mechanism with 72 teeth cod. C920E/55 L: 275 mm. - D: 40 mm. - A: 43 mm
Compass bit holder cod. 895/6 from 1/2 "to 5/16"
bit holder bushes with Torx 1/4 "cod. 861TX: T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30
bit holder sleeves slotted Cut cod. C866LP 5/16 attack ": 1,6X8-1,6X10-2,0X12 mm
clamps compasses Cross recessed Phillips 1/4 "cod. 861PH: PH1 - PH2
bit holder bushes with hexagonal cod. 861PE 1/4 ": 3 - 4 - 5 - 6 mm
bit holder bushes with Pozidriv footprint cod. 861PZ 1/4 "attack: PZ1 - PZ2
bit holder bushes with Pozidriv footprint cod. C866PZ 5/16 attack ": PZ3 - PZ4
clamps compasses TORX 5/16 ATTACK "866TX: T40 - T45 - T50 - T55 - T60 - T70
Cod fillet. 892/0 Hexagon 1/4 "Male to 1/4 square drive
Cod fillet. C910 / 16F from square drive 1/2 "square drive 3/8" female
bit holder bushes with slot cod. 861LP 1/4 ": 0,6X4-0,8X5,5-1,2X6,5 mm
clamps compasses Cross recessed Phillips cod. C866PH 5/16 attack ": PH3 - PH4
bit holder bushes with hexagonal cod. 866PE 5/16 attack ": 7 - 8 - 10 - 12 - 14 mm
Compass cod. C895 / 6 1/2 "to 5/16"
Allen wrenches bent cod. 96 mm from 1,3 - 1,5 - 2 - 2,5
Case dimensions: 375x295x84 mm
Weight: 8.0 Kg
7. Bộ khẩu và tay vặn 3/4" 17 chi tiết Beta 928E/C17 (3/4'')

Model: 928E/C17
code: 009282017



Call 0903 235 882
8. Bộ khẩu và tay văn 1/2" 25 chi tiết Beta 923E/C25 ( 1/2'')

Model: 923E/C25
C
ode: 009231025


Call 0903 235 882
9. Bộ khẩu và tay văn nhanh 3/8" 33 chi tiết Beta 913 E/C33 (3/8'')
Model: 913 E/C33 (3/8'')
Code: 009131033

Call 0903 235 882
10. Bộ khẩu và đầu vít 1/2" 17 chi tiết Beta 923E-FTX/C17 ( 1/2'')
Bộ khẩu và đầu vít 1/2" 17 chi tiết Beta 923E-FTX/C17 ( 1/2'')
code: 009231017

Call 0903 235 882
11. Bộ đầu vặn vít đầu 1/4" 30 chi tiết Beta 860 EA/31 (1/4'')
Bộ đầu vặn vít đầu 1/4" 30 chi tiết Beta 860 EA/31 (1/4'')
code: 008600992

Call 0903 235 882

30 INSERTS IN CASE - BETA 860EA/31
Article: Beta 860EA/31 Code: 008600992

  • Set consists of 30 inserts + toolholder
  • Magnetic bit holder
  • Highest quality materials
  • In practical hard case with belt clip
  bits for slotted head screws : 0,5x3 - 0,6x4,5 - 0,8x5,5 - 1,0x5,5 - 1,2x6,5 - 1,6 x8mm    
  bits for slotted hexagon bits for : 2 - 3 - 4 - 5 - 6 - 8mm    
  bits for screws Phillips® cross : PH1 - PH2 - PH3    
  bits for screws with Pozidriv® cross - Supadriv® :  PZ1 - PZ2 - PZ3    
    bits for screws with Torx® footprint : T8 - T9 - T10 - T15 - T20 - T25 - T27 - T30 - T40    
    bits for screws with a square footprint : PQ1 - PQ2 - PQ3    
     1/4  1/4
12 Bộ khẩu và tay vặn nhanh 1/4" 42 chi tiết Beta 903E/C42 ( 1/4'')
Bộ khẩu và tay vặn nhanh 1/4" 42 chi tiết Beta 903E/C42 ( 1/4'')
code: 009031042

Call 0903 235 882
13. Tủ đồ nghề 7 ngăn 210 chi tiết
Model: 2400S-O7/E-M
Code: 024002291
Màu sắc tiêu chuẩn : O - Cam; R - Đỏ ; G - Xám


Call 0903235882
14. Tủ đồ nghề 7 ngăn 295 chi tiết Beta 2400S-O7/E-L
Model: 2400S-O7/E-L
Code: 024002292
Hãng sản xuất: Beta - Italy
Màu sắc : Cam, xám, đỏ

Call 0903 235 882
13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 13 đầu khẩu 1/4", 6 cạnh, thân dài cỡ: 4; 4,5; 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/4"
- 01 khớp nối mềm 1/4"
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 50mm.
- 01 thanh nối dài 1/4" dài 100mm
- 01 tay vặn thanh trượt chữ T 1/4" dài 115mm
- 01 tô vít lắp đầu bít 1/4", dài 150mm
- 06 đầu khẩu 1/4" lắp bít lục giác cỡ: 3; 4; 5; 6; 7; 8 mm
- 08 đầu khẩu 1/4" lắp bít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25.
- 01 đầu chuyển đổi 4 cạnh - 6 cạnh cỡ 1/4" dùng cho lắp các đầu bít
 
- 06 đầu bít tô vít 2 cạnh 1/4" kích cỡ 0,5x3; 0,6x4,5; 0,8x5,5; 1,0x5,5; 1,2x6,5; 1,6x8mm
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Phillips 1/4" kích cỡ PH1; PH2; PH3
- 03 đầu bit 1/4" loại 4 cạnh Pozidriv 1/4" kích cỡ PZ1; PZ2; PZ3
- 06 đầu bit 1/4" loại lục giác cỡ 2; 3; 4; 5; 6; 8mm
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị cỡ T8; T9; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40
- 03 đầu bit 1/4" loại hình vuông cỡ 1; 2; 3mm
- 01 đầu lắp bít cỡ  1/4"-1/4"
 
- 20 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, cỡ: 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32mm
- 11 đầu khẩu 1/2", 6 cạnh, thân dài cỡ: 10; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 21; 22 mm
- 01 tay vặn đảo chiều 1/2".
- 01 khớp nối mềm 1/2"
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 125 mm
- 01 thanh nối dài 1/2" dài 250 mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 3/8"-1/2"
- 08 khẩu 1/2", lắp bít lục giác cỡ: 5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 14 mm.
- 07 khẩu 1/2", lắp bít hoa thị cỡ: T27; T30; T40; T45; T50; T55; T60.
 
- 06 tô vít 2 cạnh cỡ: 2,5x50; 3x75; 4x100; 5,5x125; 6,5x150; 8x200 mm.
- 01 tô vít 2 cạnh cỡ: 4x30 mm.
- 04 tô vít 4 cạnh phillips  cỡ: PH0x60; PH1x80; PH2x100; PH3x150 mm.
- 01 tô vít 4 cạnh phillips cỡ: PH1x30 mm.
- 12 tô vít hoa thị cỡ: T06; T07; T08; T09; T10; T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
 
- 09 đầu bit 1/4" loại hoa thị, thần dài cỡ: T3; T4; T5; T6; T7; T8; T9; T10; T15.
- 05 đầu bít 1/4", hoa thị (kiểu lỗ thông), thân dài cỡ: T6; T7; T8; T9; T10.
- 09 đầu bít 1/4" tô vít 2 cạnh cỡ: 0,8; 1,2; 1,5; 1,8; 2; 2,5; 3; 3,5; 4 mm.
- 05 đầu bit 1/4" lục giác cỡ: 0,7; 0,9; 1,3; 1,5; 2 mm.
- 04 đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Phillips cỡ: PH000; PH00; PH0; PH1.
- 04đầu bít 1/4" tô vít 4 cạnh Pozidriv cỡ PZ000; PZ00; PZ0; PZ1.
- 01 thanh nối dài 1/4" để nối dài đầu lắp bít.
- 01 tô vít lắp đầu bít, dài 110mm
 
- 22 cà lê 1 đầu hở - một đầu chòng cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22; 23; 24; 27; 30; 32 mm.
- 09 chìa vặn lục giác đuôi cầu cỡ: 1,5; 2; 2,5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm.
 
- 17 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, cỡ: 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14; 15; 16; 17; 18; 19; 20; 21; 22 mm.
- 08 đầu khẩu 3/8", 6 cạnh, thân dài cỡ: 8; 10; 11; 12; 13; 14; 17; 19 mm.
- 01 tay vặn đảo chiều 3/8"
- 01 khớp nối mềm 3/8"
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 75mm
- 01 cái thanh nối dài 3/8" dài 150mm
- 01 đầu khẩu chuyển đổi 4 cạnh 1/2"-3/8"
- 07 khẩu 3/8", lắp bít lục giác cỡ: 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 mm.
- 07 khẩu 3/8", lắp bít hoa thị cỡ: T15; T20; T25; T27; T30; T40; T45.
- 08 cà lê 2 đầu hở cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 08 cà lê 2 đầu chòng đối xứng cỡ: 6x7; 8x9; 10x11; 12x13; 14x15; 16x17; 18x19; 20x22 mm.
- 01 kìm cắt 160 mm
- 01 kìm bằng 180 mm.
- 01 kìm mỏ nhọn 200 mm
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 180mm.
- 01 kìm mở phanh trong (Ø19-60mm), mũi cong, dài 170mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi thẳng, dài 175mm.
- 01 kìm mở phanh ngoài (Ø19-60mm), mũi cong, dài 175mm.
- 01 kìm mỏ quạ 250 mm
- 01 búa đầu vuông 500g.
- 01 búa đầu mềm đường kính 35mm.
- 01 đột dấu, đường kính thân Ø4 mm.
- 01 đột bằng, rộng 17mm, dài 150mm
- 01 đột nhọn dài 125mm.

Tân Phát Etek là nhà phân phối độc quyền hãng Beta - Italy tại Việt Nam. Gọi  0903235882
15. Tủ đồ nghề 8 ngăn 384 chi tiết Beta 2400S-O8/E-XL
Model: 2400S-O8/E-XL
Code: 024002293

Call 0903 235 882

Sản phẩm cùng loại